חיפוש ברשת מילון חיפוש בפורום |
||
Czech - Hebrew | הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך |
Polish - Hebrew | הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך |
Wikipedia ויקיפדיה העברית - האנציקלופדיה החופשית | הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך |
להמשך המאמר ראה Wikipedia.org... |
English Wikipedia - The Free Encyclopedia | הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך |
See more at Wikipedia.org... |
See more at Wikipedia.org... |
See more at Wikipedia.org... |
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913) | הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך |
Rakefet | הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך |
Từ điển Việt - Anh | הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך |
▪ dân_tộc Chăm ▪ With about 100,000 inhabitants, Chăm (Chàm, Chiêm, Hời) ethnic group originates from Ancient Chăm Pa Kingdom. They live mainly in Ninh Thuận, Bình Thuận, Bình_Định, Phú Yên. Belonging to Mã Lai-Đa Đảo linguistic group, the Chăm p
|
◊ noun ▪ anil, Indigo plant ▪ Eczema
|
◊ noun ▪ Acupuncture ◊ verb ▪ To sting, to prick ◦ ong châm quả bầu : a bee stings a gourd ◦ bị gai châm vào người : his body was pricked by thorns ◦ đau buốt như kim châm : to feel a pricking pain ▪ To light, to kindle ◦ đánh diêm để châm đèn : to strike a match and light a lamp ◦ châm điếu thuốc : to light a cigarette ◦ châm ngòi thuốc nổ : to light a fuse
|
◊ noun & verb ▪ (To be) assiduous, (to be) diligent ◦ chăm học chăm làm ▪ to be) assiduous in one's studies, in one's work ◦ đọc sách rất chăm : (to be) very diligent in reading ◊ verb ▪ To diligently look after ◦ chăm con : to diligently look after one's children ◦ chăm đàn gia_súc : to diligently look after one's domestic animals
|
◊ verb ▪ To pinch ◦ chõm của người khác : to pinch others' things
|
◊ verb ▪ To touch ◦ tay cầu_thủ chạm vào quả bóng : the player's hand touched the ball ◦ chân chạm đất : his feet touched ground ▪ To encounter ◦ chạm địch : to encounter the enemy ◦ chạm một người_lạ mặt trong rừng : to encounter a stranger in the wood ▪ To hurt ◦ chạm đến danh_dự : to hurt someone's honour ◦ chạm quyền_lợi ai : to hurt someone's interests ▪ To carve
|
▪ To meet face to face, to face ◦ như chạm ngõ
|
◊ noun ▪ Dot, point ◦ chiếc máy bay bay xa chỉ còn là một chấm đen trên trời : the plane flew off to become only a small black dot in the sky ◦ chữ " i " có một chấm trên đầu : the letter "i" has a dot on it ▪ Full stop, period ◦ sau một chấm, phải viết hoa : after a full stop, the first letter must be a capital one ◊ verb ▪ To put a dot, to make a dot; to put a full stop, to make a full stop ◦ hết câu phải chấm : after each sentence, we must put a full stop ◦ chấm câu : to put stops in a sentence; to punctuate a sentence ◦ chấm ảnh : to retouch photographs
|
◊ adv ▪ With sudden haste ◦ đứa_bé chạy đến ôm_chầm lấy mẹ : the child ran up to and clasped his mother with sudden haste
|
▪ Occipital ◦ xương chẩm : occipital bone
|
◊ adj ▪ Slow ◦ ngựa chạy chậm, rồi dừng_lại : the horse ran slowly then stopped; the horse slowed down to a stop ◦ ăn chậm nhai kỹ : eat slowly and chew carefully ◦ làm chậm bước_tiến của phong_trào : to make the advance of the movement slower; to slow down the advance of the movement ◦ chậm hiểu : to be slow in understanding ◦ sự phát_triển chậm : a slow development ◦ đồng hồ chậm năm phút : the watch is five minutes slow ◦ anh ấy là người cẩn_thận nhưng hơi chậm
|
◊ verb ▪ To run with big thread ◦ chằm áo_tơi : to run a raincoat with big thread
|
◊ verb ▪ to sop up. to dab
|
◊ noun ▪ Top ◦ chỏm núi : a mountain top ◦ chỏm mũ : a hat top ▪ Top tuft of hair (left on shaven head of young children) ◦ bạn_thân từ thời còn để chỏm : to be pals from a child
|
◊ verb ▪ To prance, to spring ◦ ngựa cất_vó chồm lên : the horse raised its hooves and pranced ◦ ô_tô chồm qua ổ_gà : the car sprang over the pot-hole ◦ đang nằm hoảng_hốt chồm dậy : he was lying when he sprang up in bewilderment ▪ To emerge ◦ thú tính trong người nó chồm dậy : bestiality in him emerged
|
Free English-Vietnamese Dictionary | הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך |
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net