מילון אונליין

  חיפוש ברשת      מילון      חיפוש בפורום

 

高平 – מילון עברי-אנגלי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות באנגלית עבור "高平"
Wikipedia 维基中文 免费百科全书הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
高平
高平可以指:

访问 Wikipedia.org... 网页


本文章的材料选自维基百科(R), 并有 GNU 免费文件许
Đại từ điển Hán Việtהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
高平
高平
cao bình
Tên một tỉnh vùng bắc Bắc phần Việt Nam. Cũng đọc Cao Bằng. Ca dao có câu: »Cao bằng xa lắm anh ơi, Anh về gánh nước giếng khơi cho gần«.
  
CEDICT(Simp.Chinese-English)-21 Dec. 2005הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
高平
(N) Gaoping (city in Shanxi)

高平 – מילון עברי-עברי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "高平"
Wikipedia 维基中文 免费百科全书הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
高平
高平可以指:

访问 Wikipedia.org... 网页


本文章的材料选自维基百科(R), 并有 GNU 免费文件许
Đại từ điển Hán Việtהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
高平
高平
cao bình
Tên một tỉnh vùng bắc Bắc phần Việt Nam. Cũng đọc Cao Bằng. Ca dao có câu: »Cao bằng xa lắm anh ơi, Anh về gánh nước giếng khơi cho gần«.
  
CEDICT(Simp.Chinese-English)-21 Dec. 2005הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
高平
(N) Gaoping (city in Shanxi)





© 2007 מילון G בבילון אונליין - נתמך ע"י מילון בבילון 9