阮 – מילון עברי-אנגלי
לצערנו, לא נמצאו תוצאות באנגלית עבור "阮"
阮
阮
阮
阮
nguyễn
Họ người. Thơ Tản Đà có câu: »Dạ bẩm lạy trời con xin thưa, con tên Khắc Hiếu họ là Nguyễn« — Tên một triều đại tại Việt Nam, từ đời vua Gia Long tới đời vua Bảo Đại (1802-1945).
阮
nguyễn
① Nước Nguyễn 阮, tên một nước ngày xưa, nay thuộc tỉnh Cam Túc 甘肅. ② Họ Nguyễn. ③ Tục gọi cháu là nguyễn, vì Nguyễn Tịch 阮籍, Nguyễn Hàm 阮咸 hai chú cháu đều có tiếng giỏi ở đời nhà Tấn 晉, cho nên mượn dùng như chữ điệt 姪. ④ Ðàn nguyễn.
阮
nguyễn
① Đàn nguyễn (một thứ nhạc cụ giống đàn nguyệt, nhưng cần dài hơn); ② [Ruăn] Nước Nguyễn (một nước thời xưa, nay thuộc tỉnh Cam Túc, Trung Quốc); ③ [Ruăn] (Họ) Nguyễn.
阮
阮
Ruan (a surname)