מילון אונליין

  חיפוש ברשת      מילון      חיפוש בפורום

 

阮 – מילון עברי-אנגלי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות באנגלית עבור "阮"
ウィキペディア日本語版 Wikipedia - フリー百科事典הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
(げん、ピンイン:Ruǎn、Nguyễn グエン)は漢姓の一つ。ベトナムでは阮朝皇帝の姓であり、国内最多。

Wikipedia.orgをもっと見ると…


c この記事はウィキペディアの内容を用いておりグニュー・フリー・ドキュメンテーション・ライセンス のライセンスのもとに提供されています そして テキストはクリエイティブ・コモンズ 表示-継承ライセンスの下で利用可能です
Wikipedia 维基中文 免费百科全书הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
可以指:


访问 Wikipedia.org... 网页


本文章的材料选自维基百科(R), 并有 GNU 免费文件许
Đại từ điển Hán Việtהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך

nguyễn
Họ người. Thơ Tản Đà có câu: »Dạ bẩm lạy trời con xin thưa, con tên Khắc Hiếu họ là Nguyễn« — Tên một triều đại tại Việt Nam, từ đời vua Gia Long tới đời vua Bảo Đại (1802-1945).
  
 

nguyễn
① Nước Nguyễn 阮, tên một nước ngày xưa, nay thuộc tỉnh Cam Túc 甘肅. ② Họ Nguyễn. ③ Tục gọi cháu là nguyễn, vì Nguyễn Tịch 阮籍, Nguyễn Hàm 阮咸 hai chú cháu đều có tiếng giỏi ở đời nhà Tấn 晉, cho nên mượn dùng như chữ điệt 姪. ④ Ðàn nguyễn.
  
 

nguyễn
① Đàn nguyễn (một thứ nhạc cụ giống đàn nguyệt, nhưng cần dài hơn); ② [Ruăn] Nước Nguyễn (một nước thời xưa, nay thuộc tỉnh Cam Túc, Trung Quốc); ③ [Ruăn] (Họ) Nguyễn.
  
URX ZHEN Chinese-English dictionaryהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך


[ruǎn]
_

Ruan (a surname); ancient musical instrument: surname


_

Words with "阮":


_


Unicode: 962e, gb2312: 486e
Unihan DBZhongwen.comocrat.comGoogleAlltheweb

(About)


CEDICT(Simp.Chinese-English)-21 Dec. 2005הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
Ruan (a surname)

阮 – מילון עברי-עברי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "阮"
ウィキペディア日本語版 Wikipedia - フリー百科事典הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
(げん、ピンイン:Ruǎn、Nguyễn グエン)は漢姓の一つ。ベトナムでは阮朝皇帝の姓であり、国内最多。

Wikipedia.orgをもっと見ると…


c この記事はウィキペディアの内容を用いておりグニュー・フリー・ドキュメンテーション・ライセンス のライセンスのもとに提供されています そして テキストはクリエイティブ・コモンズ 表示-継承ライセンスの下で利用可能です
Wikipedia 维基中文 免费百科全书הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
可以指:


访问 Wikipedia.org... 网页


本文章的材料选自维基百科(R), 并有 GNU 免费文件许
Đại từ điển Hán Việtהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך

nguyễn
Họ người. Thơ Tản Đà có câu: »Dạ bẩm lạy trời con xin thưa, con tên Khắc Hiếu họ là Nguyễn« — Tên một triều đại tại Việt Nam, từ đời vua Gia Long tới đời vua Bảo Đại (1802-1945).
  
 

nguyễn
① Nước Nguyễn 阮, tên một nước ngày xưa, nay thuộc tỉnh Cam Túc 甘肅. ② Họ Nguyễn. ③ Tục gọi cháu là nguyễn, vì Nguyễn Tịch 阮籍, Nguyễn Hàm 阮咸 hai chú cháu đều có tiếng giỏi ở đời nhà Tấn 晉, cho nên mượn dùng như chữ điệt 姪. ④ Ðàn nguyễn.
  
 

nguyễn
① Đàn nguyễn (một thứ nhạc cụ giống đàn nguyệt, nhưng cần dài hơn); ② [Ruăn] Nước Nguyễn (một nước thời xưa, nay thuộc tỉnh Cam Túc, Trung Quốc); ③ [Ruăn] (Họ) Nguyễn.
  
URX ZHEN Chinese-English dictionaryהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך


[ruǎn]
_

Ruan (a surname); ancient musical instrument: surname


_

Words with "阮":


_


Unicode: 962e, gb2312: 486e
Unihan DBZhongwen.comocrat.comGoogleAlltheweb

(About)


CEDICT(Simp.Chinese-English)-21 Dec. 2005הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
Ruan (a surname)





© 2007 מילון G בבילון אונליין - נתמך ע"י מילון בבילון 9