מילון אונליין

  חיפוש ברשת      מילון      חיפוש בפורום

 

關山 – מילון עברי-אנגלי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות באנגלית עבור "關山"
Đại từ điển Hán Việtהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
關山
關山
quan sơn
Cửa ải và núi non. Chỉ sự xa xôi cách trở. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc có câu: »Nỡ nào đôi lứa thiếu niên, Quan sơn để cách hàn huyên bao đành«.
  
 
關山
quan san
Như Quan sơn 關山. Đoạn trường tân thanh có câu: »Người lên ngựa kẻ chia bào, rừng phong thu đã nhuộm màu quan san«.
  

關山 – מילון עברי-עברי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "關山"
Đại từ điển Hán Việtהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
關山
關山
quan sơn
Cửa ải và núi non. Chỉ sự xa xôi cách trở. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc có câu: »Nỡ nào đôi lứa thiếu niên, Quan sơn để cách hàn huyên bao đành«.
  
 
關山
quan san
Như Quan sơn 關山. Đoạn trường tân thanh có câu: »Người lên ngựa kẻ chia bào, rừng phong thu đã nhuộm màu quan san«.
  




© 2007 מילון G בבילון אונליין - נתמך ע"י מילון בבילון 9