מילון אונליין

  חיפוש ברשת      מילון      חיפוש בפורום

 

鉀 – מילון עברי-אנגלי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות באנגלית עבור "鉀"
Đại từ điển Hán Việtהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך

giáp
Loại áo lót sắt để che tên đạn.
  
 

giáp
① Một nguyên chất về hoá học tìm ở các loài kim ra, sắc trắng như bạc, chất mềm như sáp, dễ tan dễ nấu, dùng làm nguyên liệu để đúc kính và làm xà phòng (Potassium, Kalium, Ka).
  

鉀 – מילון עברי-עברי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "鉀"
Đại từ điển Hán Việtהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך

giáp
Loại áo lót sắt để che tên đạn.
  
 

giáp
① Một nguyên chất về hoá học tìm ở các loài kim ra, sắc trắng như bạc, chất mềm như sáp, dễ tan dễ nấu, dùng làm nguyên liệu để đúc kính và làm xà phòng (Potassium, Kalium, Ka).
  




© 2007 מילון G בבילון אונליין - נתמך ע"י מילון בבילון 9