מילון אונליין

  חיפוש ברשת      מילון      חיפוש בפורום

 

鄴 – מילון עברי-אנגלי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות באנגלית עבור "鄴"
Đại từ điển Hán Việtהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך

nghiệp
Tên một ấp thuộc nước Tề thời Xuân Thu, đất cũ nay thuộc tỉnh Hà Nam — Họ người.
  
 

nghiệp
① Tên một huyện ngày xưa. Nguyễn Du 阮攸: Nghiệp Thành thành ngoại dã phong xuy 鄴城城外野風吹 bên ngoài thành Nghiệp gió đồng thổi.
  

鄴 – מילון עברי-עברי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "鄴"
Đại từ điển Hán Việtהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך

nghiệp
Tên một ấp thuộc nước Tề thời Xuân Thu, đất cũ nay thuộc tỉnh Hà Nam — Họ người.
  
 

nghiệp
① Tên một huyện ngày xưa. Nguyễn Du 阮攸: Nghiệp Thành thành ngoại dã phong xuy 鄴城城外野風吹 bên ngoài thành Nghiệp gió đồng thổi.
  




© 2007 מילון G בבילון אונליין - נתמך ע"י מילון בבילון 9