諡 – מילון עברי-אנגלי
לצערנו, לא נמצאו תוצאות באנגלית עבור "諡"
諡
諡(し、おくりな)、あるいは
諡号(しごう)は、主に帝王・
相国などの貴人の死後に奉る、生前の事績への評価に基づく名のことである。「諡」の訓読み「おくりな」は「贈り名」を意味する。
諡
諡
thụy
① Tên hèm, lúc người sắp chết người khác đem tính hạnh của người sắp chết ấy so sánh rồi đặt cho một tên khác để khi cúng giỗ khấn đến gọi là thuỵ. Ta gọi là tên cúng cơm.
諡
thuỵ
Tên hèm, tên cúng cơm, tên thuỵ (đặt cho người sắp chết).
諡
漢字: 諡
釋義: 【諡】 {倉}卜口金橫並 ㄕˋ Shyhˋ
字首〔言〕:{體}所說的話。
字身〔兮皿〕:{用}歌頌也皿。
會意,形聲-小篆文
{體}以言作歌置皿而敬之。
{體}: 諡號:對有道德、功業的人,死後追加的名號。
諡
言部9画 (総16画)
エキ シ おくりな
(中) shi4 (韓) si
posthumous name