מילון אונליין

  חיפוש ברשת      מילון      חיפוש בפורום

 

胡琴 – מילון עברי-אנגלי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות באנגלית עבור "胡琴"
Wikipedia 维基中文 免费百科全书הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
胡琴
胡琴一詞有二義:

一、時期,對於由北方及西北少數民族所傳來樂器的泛稱,不像後來僅限指拉弦樂器,如琵琶等亦包括在內。

二、現今泛指中國民族樂器中,以弓弦磨擦琴絃,使之振動以發出聲音的拉弦樂器。包括傳統的二胡板胡京胡、粵胡、四胡、墜胡、椰胡等,以及近現代配合民族樂團的出現所改良發展出的高胡、中胡、革胡等。


访问 Wikipedia.org... 网页


本文章的材料选自维基百科(R), 并有 GNU 免费文件许
Đại từ điển Hán Việtהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
胡琴
胡琴
hồ cầm
Tên một loại nhạc khí của giống dân Bắc phiên ở phía bắc Trung Hoa thời cổ, hình dáng giống đàn tì bà, có hai dây, kéo bằng một cây cung căng đuôi ngựa. Đoạn trường tân thanh có câu: »Nghề riêng ăn đứt hồ cầm một trương« — Tên chỉ đàn Violon ngày nay, cũng gọi là Vĩ cầm.
  

胡琴 – מילון עברי-עברי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "胡琴"
Wikipedia 维基中文 免费百科全书הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
胡琴
胡琴一詞有二義:

一、時期,對於由北方及西北少數民族所傳來樂器的泛稱,不像後來僅限指拉弦樂器,如琵琶等亦包括在內。

二、現今泛指中國民族樂器中,以弓弦磨擦琴絃,使之振動以發出聲音的拉弦樂器。包括傳統的二胡板胡京胡、粵胡、四胡、墜胡、椰胡等,以及近現代配合民族樂團的出現所改良發展出的高胡、中胡、革胡等。


访问 Wikipedia.org... 网页


本文章的材料选自维基百科(R), 并有 GNU 免费文件许
Đại từ điển Hán Việtהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
胡琴
胡琴
hồ cầm
Tên một loại nhạc khí của giống dân Bắc phiên ở phía bắc Trung Hoa thời cổ, hình dáng giống đàn tì bà, có hai dây, kéo bằng một cây cung căng đuôi ngựa. Đoạn trường tân thanh có câu: »Nghề riêng ăn đứt hồ cầm một trương« — Tên chỉ đàn Violon ngày nay, cũng gọi là Vĩ cầm.
  




© 2007 מילון G בבילון אונליין - נתמך ע"י מילון בבילון 9