מילון אונליין

  חיפוש ברשת      מילון      חיפוש בפורום

 

湘 – מילון עברי-אנגלי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות באנגלית עבור "湘"
Wikipedia 维基中文 免费百科全书הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
湖南省
湖南省,位于长江中游,因位处洞庭湖以南得名“湖南”,又因湘江贯穿全境而简称“”,为中国国家一级行政区;境内广植芙蓉木芙蓉),古诗有“秋风万里芙蓉国”之句,故有“芙蓉国”之誉。湖南的省会长沙市政府驻地位于天心区湘府路。

访问 Wikipedia.org... 网页


本文章的材料选自维基百科(R), 并有 GNU 免费文件许
Đại từ điển Hán Việtהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך

tương
Tên sông, thuộc tỉnh Hà Nam. Hát nói của Cao Bá Quát: »Nước sông Tương một giải nông sờ« — Một tên chỉ tỉnh Hà Nam (Trung Hoa).
  
 

tương, sương
① Sông Tương, ta quen đọc là chữ sương.
  
 

tương
① Tên sông: 湘 江 Sông Tương (ở Trung Quốc, bắt nguồn từ Quảng Tây, chảy vào Hồ Nam); ② (Tên gọi tắt) tỉnh Hồ Nam (Trung Quốc).
  
URX ZHEN Chinese-English dictionaryהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך


[xiāng]
_

Hunan province; name of a river


_

Words with "湘":


_


Unicode: 6e58, gb2312: 4f66
Unihan DBZhongwen.comocrat.comGoogleAlltheweb

(About)


CEDICT(Simp.Chinese-English)-21 Dec. 2005הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
name of a river

Kanji Dictionaryהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
水(さんずい)部9画 (総12画)
ショウ
(中) xiang1 (韓) sang
name of Chinese river, the Sagami river

湘 – מילון עברי-עברי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "湘"
Wikipedia 维基中文 免费百科全书הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
湖南省
湖南省,位于长江中游,因位处洞庭湖以南得名“湖南”,又因湘江贯穿全境而简称“”,为中国国家一级行政区;境内广植芙蓉木芙蓉),古诗有“秋风万里芙蓉国”之句,故有“芙蓉国”之誉。湖南的省会长沙市政府驻地位于天心区湘府路。

访问 Wikipedia.org... 网页


本文章的材料选自维基百科(R), 并有 GNU 免费文件许
Đại từ điển Hán Việtהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך

tương
Tên sông, thuộc tỉnh Hà Nam. Hát nói của Cao Bá Quát: »Nước sông Tương một giải nông sờ« — Một tên chỉ tỉnh Hà Nam (Trung Hoa).
  
 

tương, sương
① Sông Tương, ta quen đọc là chữ sương.
  
 

tương
① Tên sông: 湘 江 Sông Tương (ở Trung Quốc, bắt nguồn từ Quảng Tây, chảy vào Hồ Nam); ② (Tên gọi tắt) tỉnh Hồ Nam (Trung Quốc).
  
URX ZHEN Chinese-English dictionaryהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך


[xiāng]
_

Hunan province; name of a river


_

Words with "湘":


_


Unicode: 6e58, gb2312: 4f66
Unihan DBZhongwen.comocrat.comGoogleAlltheweb

(About)


CEDICT(Simp.Chinese-English)-21 Dec. 2005הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
name of a river

Kanji Dictionaryהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
水(さんずい)部9画 (総12画)
ショウ
(中) xiang1 (韓) sang
name of Chinese river, the Sagami river





© 2007 מילון G בבילון אונליין - נתמך ע"י מילון בבילון 9