מילון אונליין

  חיפוש ברשת      מילון      חיפוש בפורום

 

河東 – מילון עברי-אנגלי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות באנגלית עבור "河東"
ウィキペディア日本語版 Wikipedia - フリー百科事典הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
河東
河東(かとう、かわひがし)

Wikipedia.orgをもっと見ると…


c この記事はウィキペディアの内容を用いておりグニュー・フリー・ドキュメンテーション・ライセンス のライセンスのもとに提供されています そして テキストはクリエイティブ・コモンズ 表示-継承ライセンスの下で利用可能です
Đại từ điển Hán Việtהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
河東
河東
hà đông
Tên một tỉnh ở Bắc phần, phía đông sông Hồng hà — Tên một vùng đất thuộc tỉnh Sơn Tây Trung Hoa, phía đông sông Hoàng hà, Sư tử Hà đông, chỉ người đàn bà ghen, là Hà đông bên Tàu, theo một câu thơ của Tô Đông Pha cười riễu tật sợ vợ của Trần Quý Thường.
  

河東 – מילון עברי-עברי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "河東"
ウィキペディア日本語版 Wikipedia - フリー百科事典הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
河東
河東(かとう、かわひがし)

Wikipedia.orgをもっと見ると…


c この記事はウィキペディアの内容を用いておりグニュー・フリー・ドキュメンテーション・ライセンス のライセンスのもとに提供されています そして テキストはクリエイティブ・コモンズ 表示-継承ライセンスの下で利用可能です
Đại từ điển Hán Việtהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
河東
河東
hà đông
Tên một tỉnh ở Bắc phần, phía đông sông Hồng hà — Tên một vùng đất thuộc tỉnh Sơn Tây Trung Hoa, phía đông sông Hoàng hà, Sư tử Hà đông, chỉ người đàn bà ghen, là Hà đông bên Tàu, theo một câu thơ của Tô Đông Pha cười riễu tật sợ vợ của Trần Quý Thường.
  




© 2007 מילון G בבילון אונליין - נתמך ע"י מילון בבילון 9