מילון אונליין

  חיפוש ברשת      מילון      חיפוש בפורום

 

嵇康 – מילון עברי-אנגלי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות באנגלית עבור "嵇康"
Wikipedia 维基中文 免费百科全书הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
嵇康
嵇康223年263年)字叔夜,谯国铚县(今中國安徽宿县)人,三国时期文学家思想家音乐家。“竹林七贤”之一。

访问 Wikipedia.org... 网页


本文章的材料选自维基百科(R), 并有 GNU 免费文件许
Đại từ điển Hán Việtהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
嵇康
嵇康
kê khang
Tên người nước Nguỵ thời Tam Quốc, tự là Thúc Dạ, học nhiều hiểu rộng, giỏi thi họa, nổi tiếng về tài đàn, say mê học thuyết Lão Trang, sau trở thành một trong Trúc Lâm Thất hiền. Đoạn trường tân thanh có câu: »Kê Khang này khúc Quảng lăng«. Kê Khang đời nhà Tấn, hay đàn, có thầy dạy cho khúc Quảng lăng — »Kê Khang này khúc Quảng lăng« (Kiều).
  

嵇康 – מילון עברי-עברי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "嵇康"
Wikipedia 维基中文 免费百科全书הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
嵇康
嵇康223年263年)字叔夜,谯国铚县(今中國安徽宿县)人,三国时期文学家思想家音乐家。“竹林七贤”之一。

访问 Wikipedia.org... 网页


本文章的材料选自维基百科(R), 并有 GNU 免费文件许
Đại từ điển Hán Việtהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
嵇康
嵇康
kê khang
Tên người nước Nguỵ thời Tam Quốc, tự là Thúc Dạ, học nhiều hiểu rộng, giỏi thi họa, nổi tiếng về tài đàn, say mê học thuyết Lão Trang, sau trở thành một trong Trúc Lâm Thất hiền. Đoạn trường tân thanh có câu: »Kê Khang này khúc Quảng lăng«. Kê Khang đời nhà Tấn, hay đàn, có thầy dạy cho khúc Quảng lăng — »Kê Khang này khúc Quảng lăng« (Kiều).
  




© 2007 מילון G בבילון אונליין - נתמך ע"י מילון בבילון 9