מילון אונליין

  חיפוש ברשת      מילון      חיפוש בפורום

 

宜家 – מילון עברי-אנגלי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות באנגלית עבור "宜家"
Wikipedia 维基中文 免费百科全书הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
宜家
宜家IKEA)是瑞典家具賣場。截至2006年12月為止宜家在全世界的三十四個國家和地区中擁有250家大型門市(其中221家为宜家集团独自拥有)。大部分的門市位於歐洲,其他的則位於美國加拿大亞洲澳洲。每年印刷量高達一億本的IKEA商品目錄中,收錄有大約12000件的商品,號稱是除了《聖經》之外最被廣為散佈的書籍。

宜家的名称“IKEA”在瑞典語以及其他歐陸語言中的發音為ee-kay-uh(國際音標),在英語世界中的發音則是eye-KEE-uh(國際音標),作為「idea」這個字的諧音。受中文譯名影響,香港和臺灣則讀為ee-KEE-ah()。中文的「宜家」除了是取IKEA的諧音以外,也引用了成語中「宜室宜家」的典故,來表示帶給家庭和諧美滿的生活。


访问 Wikipedia.org... 网页


本文章的材料选自维基百科(R), 并有 GNU 免费文件许
Đại từ điển Hán Việtהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
宜家
宜家
nghi gia
Về nhà chồng (nói về con gái lấy chồng). Đoạn trường tân thanh có câu: »Làm cho rõ mặt phi thường, bấy giờ ta sẽ rước nàng nghi gia« — Nghi gia 宜家: Nên nhà. Có thành ngữ: »Nghi gia nghi thất« 宜家宜室 nên nhà nên cửa, để chỉ việc định đôi bạn. »Sai quân đem bức thơ về, rước tôi qua đó định bề nghi gia« (: Lục Vân Tiên) — Kinh thi: 宜其家室 Nghi kì gia thất, vợ chồng lấy nhau cửa nhà êm ấm. Nói riêng hai chữ »Nghi gia« là nói con gái về nhà chồng. »Bấy giờ ta sẽ rước nàng nghi gia« (Kiều).
  

宜家 – מילון עברי-עברי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "宜家"
Wikipedia 维基中文 免费百科全书הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
宜家
宜家IKEA)是瑞典家具賣場。截至2006年12月為止宜家在全世界的三十四個國家和地区中擁有250家大型門市(其中221家为宜家集团独自拥有)。大部分的門市位於歐洲,其他的則位於美國加拿大亞洲澳洲。每年印刷量高達一億本的IKEA商品目錄中,收錄有大約12000件的商品,號稱是除了《聖經》之外最被廣為散佈的書籍。

宜家的名称“IKEA”在瑞典語以及其他歐陸語言中的發音為ee-kay-uh(國際音標),在英語世界中的發音則是eye-KEE-uh(國際音標),作為「idea」這個字的諧音。受中文譯名影響,香港和臺灣則讀為ee-KEE-ah()。中文的「宜家」除了是取IKEA的諧音以外,也引用了成語中「宜室宜家」的典故,來表示帶給家庭和諧美滿的生活。


访问 Wikipedia.org... 网页


本文章的材料选自维基百科(R), 并有 GNU 免费文件许
Đại từ điển Hán Việtהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
宜家
宜家
nghi gia
Về nhà chồng (nói về con gái lấy chồng). Đoạn trường tân thanh có câu: »Làm cho rõ mặt phi thường, bấy giờ ta sẽ rước nàng nghi gia« — Nghi gia 宜家: Nên nhà. Có thành ngữ: »Nghi gia nghi thất« 宜家宜室 nên nhà nên cửa, để chỉ việc định đôi bạn. »Sai quân đem bức thơ về, rước tôi qua đó định bề nghi gia« (: Lục Vân Tiên) — Kinh thi: 宜其家室 Nghi kì gia thất, vợ chồng lấy nhau cửa nhà êm ấm. Nói riêng hai chữ »Nghi gia« là nói con gái về nhà chồng. »Bấy giờ ta sẽ rước nàng nghi gia« (Kiều).
  




© 2007 מילון G בבילון אונליין - נתמך ע"י מילון בבילון 9