מילון אונליין

  חיפוש ברשת      מילון      חיפוש בפורום

 

姬 – מילון עברי-אנגלי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות באנגלית עבור "姬"
Wikipedia 维基中文 免费百科全书הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
可以指:

访问 Wikipedia.org... 网页


本文章的材料选自维基百科(R), 并有 GNU 免费文件许
Đại từ điển Hán Việtהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך


Mĩ hiệu để gọi người đàn bà đẹp — Họ người — Chức nội quan trong cung vua — Chỉ người vợ bé, nàng hầu.
  
 


① Tiếng gọi sang trọng của đàn bà. Họ Cơ là họ tôn thất nhà Chu, cho nên dùng làm tiếng gọi các bà quý phái. ② Nàng hầu, vợ lẽ.
  
 


① Nói người con gái đẹp (dùng để đặt tên): 蔡文姬 Thái Văn Cơ; ② Vợ lẽ, nàng hầu; ③ [Ji] (Họ) Cơ.
  
URX ZHEN Chinese-English dictionaryהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך


[jī]
_

(surname); beauty; imperial concubine; women


_

Words with "姬":

艾姬 [ài jī] Aggie


_


Unicode: 59ec, gb2312: 3c27
Unihan DBZhongwen.comocrat.comGoogleAlltheweb

(About)


CEDICT(Simp.Chinese-English)-21 Dec. 2005הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
(surname), women

姬 – מילון עברי-עברי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "姬"
Wikipedia 维基中文 免费百科全书הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
可以指:

访问 Wikipedia.org... 网页


本文章的材料选自维基百科(R), 并有 GNU 免费文件许
Đại từ điển Hán Việtהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך


Mĩ hiệu để gọi người đàn bà đẹp — Họ người — Chức nội quan trong cung vua — Chỉ người vợ bé, nàng hầu.
  
 


① Tiếng gọi sang trọng của đàn bà. Họ Cơ là họ tôn thất nhà Chu, cho nên dùng làm tiếng gọi các bà quý phái. ② Nàng hầu, vợ lẽ.
  
 


① Nói người con gái đẹp (dùng để đặt tên): 蔡文姬 Thái Văn Cơ; ② Vợ lẽ, nàng hầu; ③ [Ji] (Họ) Cơ.
  
URX ZHEN Chinese-English dictionaryהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך


[jī]
_

(surname); beauty; imperial concubine; women


_

Words with "姬":

艾姬 [ài jī] Aggie


_


Unicode: 59ec, gb2312: 3c27
Unihan DBZhongwen.comocrat.comGoogleAlltheweb

(About)


CEDICT(Simp.Chinese-English)-21 Dec. 2005הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
(surname), women





© 2007 מילון G בבילון אונליין - נתמך ע"י מילון בבילון 9