מילון אונליין

  חיפוש ברשת      מילון      חיפוש בפורום

 

報章 – מילון עברי-אנגלי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות באנגלית עבור "報章"
Đại từ điển Hán Việtהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
報章
報章
báo chương
Tấm vải lụa dệt thành vân — Lá thư hoặc bài thơ hoạ lại để gửi lại cho người khác — Tờ báo để đọc tin tức. Như Báo chỉ 報紙.
  

報章 – מילון עברי-עברי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "報章"
Đại từ điển Hán Việtהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
報章
報章
báo chương
Tấm vải lụa dệt thành vân — Lá thư hoặc bài thơ hoạ lại để gửi lại cho người khác — Tờ báo để đọc tin tức. Như Báo chỉ 報紙.
  




© 2007 מילון G בבילון אונליין - נתמך ע"י מילון בבילון 9