堯 – מילון עברי-אנגלי
לצערנו, לא נמצאו תוצאות באנגלית עבור "堯"
堯
堯(
尭、ぎょう)は
中国神話に登場する
君主。姓は
伊祁(いき)、名は
放勲(ほうくん)。
陶、次いで唐に封建されたので
陶唐氏ともいう。
儒家により神聖視され、
聖人と崇められた。
堯
堯
nghiêu
Cao — Tên vị vua đời Đào Đường, cổ Trung Hoa, được coi là bật thánh quân. Bài [1]Văn tế Trận vong Tướng sĩ của Nguyễn Văn Thành có câu: »Hồn phách đâu đều ngày tháng Thuấn Nghiêu« — Họ người.
堯
nghiêu
① Vua Nghiêu, một vị vua rất thánh hiền đời xưa. ② Cao.
堯
漢字: 堯
釋義: 【堯】 {倉}土土土仰 ㄧㄠˊ Yauˊ
字首〔兀〕:{用}高而上平;不動狀。
字身〔垚〕:{用}土堆而高。
會意,形聲-甲骨文
{體}高大之事物。
組合字:曉膮鐃橈澆燒襓僥憢撓嘵蕘嶢嬈遶髐趬穘蟯磽隢饒蹺繞墝譊
{體}: 唐堯:上古時代的帝王。
堯山:山名。
堯
土部9画 (総12画)
ギョウ たか.い
(中) yao2 (韓) yo
high, far