亳 – מילון עברי-אנגלי
לצערנו, לא נמצאו תוצאות באנגלית עבור "亳"
亳
亳是中国古地名。《
尚书》“立政”记载有“三亳”,晋朝人
皇甫谧认为三亳分别为北亳(位于蒙)、南亳(位于谷熟)和西亳(位于
偃师)。根据《
括地志》的记载,北亳,又称景亳,在宋州北五十里大蒙城(今
商丘北);南亳在宋州谷熟县西南三十五里(今河南商丘东南);西亳在河南偃师(今河南偃师西)。
亳
亳
bạc
Tên đất thời cổ, kinh đô cũ của nhà Ẩn.
亳
bạc
① Ðất Bạc, chỗ kinh đô vua Thang, ở tỉnh Hà Nam bên Tầu bây giờ.
亳
bạc
① Đất Bạc (chỗ kinh đô của nhà Thang, thuộc huyện Thương Khâu, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc); ② Tên huyện: 亳縣 Huyện Bạc (thuộc tỉnh An Huy, Trung Quốc).
亳
亳
name of district in Anhui, capital of Yin
亳
亠部8画 (総10画)
ハク
(中) bo4 (韓) bag
an ancient Chinese capital