חיפוש ברשת
מילון
חיפוש בפורום
享祿 – מילון עברי-אנגלי
לצערנו, לא נמצאו תוצאות באנגלית עבור "享祿"
Đại từ điển Hán Việt
הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
享祿
享祿
hưởng lộc
Đón nhận những thứ vua ban cho, ngoài số lương bổng đã định — Chỉ sự nhận hoặc ăn đồ đã cúng, coi như đượcthần linh ban cho.
Tủ sách Rộng mở tâm hồn - http://rongmotamhon.net
享祿 – מילון עברי-עברי
לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "享祿"
Đại từ điển Hán Việt
הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
享祿
享祿
hưởng lộc
Đón nhận những thứ vua ban cho, ngoài số lương bổng đã định — Chỉ sự nhận hoặc ăn đồ đã cúng, coi như đượcthần linh ban cho.
Tủ sách Rộng mở tâm hồn - http://rongmotamhon.net
© 2007
מילון
G בבילון אונליין - נתמך ע"י מילון בבילון 9