מילון אונליין

  חיפוש ברשת      מילון      חיפוש בפורום

 

Żywiecki – מילון עברי-אנגלי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות באנגלית עבור "Żywiecki"
Wikipedia tiếng Việt – Bách khoa toàn thư miễn phíהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
Żywiecki
Żywiecki là một huyện thuộc tỉnh Śląskie của Ba Lan. Huyện có diện tích 1040 km². Đến ngày 1 tháng 1 năm 2011, dân số của huyện là 151241 người và mật độ 145 người/km².

Để biết thêm thông tin, hãy vào trang Wikipedia.org...


© Bài báo này sử dụng tư liệu từ Wikipedia® và được cấp phép theo Giấy phép Tài liệu Tự do GNU và theoGiấy phép Creative Commons Attribution-ShareAlike.

Żywiecki – מילון עברי-עברי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "Żywiecki"
Wikipedia tiếng Việt – Bách khoa toàn thư miễn phíהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
Żywiecki
Żywiecki là một huyện thuộc tỉnh Śląskie của Ba Lan. Huyện có diện tích 1040 km². Đến ngày 1 tháng 1 năm 2011, dân số của huyện là 151241 người và mật độ 145 người/km².

Để biết thêm thông tin, hãy vào trang Wikipedia.org...


© Bài báo này sử dụng tư liệu từ Wikipedia® và được cấp phép theo Giấy phép Tài liệu Tự do GNU và theoGiấy phép Creative Commons Attribution-ShareAlike.




© 2007 מילון G בבילון אונליין - נתמך ע"י מילון בבילון 9