Şans – מילון עברי-עברי
לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "Şans"
şans
n.
luck, odds, chance, fortune, hazard, opportunity, auspiciousness, fluke, Good luck!, hap, hit, inning, innings, shot, show, star, turnup
adj.
chance, fluky, flukey
şans
luck, chance, good fortune, break
sans
sans /sænz/- giới từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) không, không có
- sans cérémonie: không nghi thức
- sans faon: nói thẳng, không khách sáo
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
sán
| | | |
| [sán] |
| danh từ |
| | intestinal flat worm |
| động từ |
| | to come up, to come near to |
| | Nó sán đến gần tôi |
| He came up to me |
sans
This glossary may be freely redistributed and used for both personal and commercial work, as long as you do not sell them.