Śūnyatā – מילון עברי-אנגלי
לצערנו, לא נמצאו תוצאות באנגלית עבור "Śūnyatā"
Sūnyatā
Śūnyatā
Śūnyatā
Không tính
Không tính (zh. 空, 空 性, sa.
śūnya, tính từ, sa.
śūnyatā, danh từ, bo.
stong pa nyid སྟོང་པ་ཉིད་), nghĩa là "trống rỗng", "trống không", là một khái niệm trung tâm của đạo Phật, quan trọng nhất và cũng trừu tượng nhất. Trong thời đạo Phật nguyên thủy, kinh điển đã nhắc rằng, mọi sự vật là giả hợp, hữu vi (sa.
saṃskṛta), trống rỗng (sa.
śūnya), Vô thường (sa.
anitya),
Vô ngã (sa.
anātman) và Khổ (sa.
duḥkha).
शून्यता
[
śūnyatā
||
shoonyata
]
► (N,FEMALE,INANI,ABS,STE,TTSM,NOTCH,NA)
vacancy
[
śūnyatā
||
shoonyata
]
► (N,FEMALE,INANI,ABS,STE,TTSM,NOTCH,NA)
nothingness
[
śūnyatā
||
shoonyata
]
► (N,FEMALE,INANI,ABS,STE,TTSM,NOTCH,NA)
emptiness