tutorage – מילון אנגלי-אנגלי
tutorage
n.
position of a tutor, position of a private teacher; payment for a tutor's instruction
Tutorage
(n.)
The office or occupation of a tutor; tutorship; guardianship.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
tutorage
tutorage /'tju:təridʤ/- danh từ
- trách nhiệm giám hộ (đứa trẻ vị thành niên)
- chức trợ lý học tập (ở trường đại học Anh)
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
TUTORAGE
ADDESTRAMENTO. ISTRUZIONE. TUTORAGGIO
tutorage
danh từ- trách nhiệm giám hộ (đứa trẻ vị thành niên)
- thân phận gia sư
- chức trợ lý học tập (ở trường đại học Anh)