sporozoan – מילון אנגלי-אנגלי
sporozoan
n.
parasitic microorganism which produces spores during the asexual stage of its life cycle (Zoology)
sporozoan
Noun
1. parasitic spore-forming protozoan
(hypernym) protozoan, protozoon
(hyponym) sporozoite
(member-holonym) Sporozoa, class Sporozoa
sporozoan
sporozoan /,spɔ:rou'zouən/- danh từ
- (động vật học) trùng bào tử
- tính từ
- (động vật học) (thuộc lớp) trùng bào tử
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
SPOROZOAN
GERMICO
sporozoan
danh từ- (động vật học) trùng bào tử
tính từ- (động vật học) (thuộc lớp) trùng bào tử