speechlessness – מילון אנגלי-אנגלי
speechlessness
n.
temporary inability to speak due to a strong emotion; muteness, inability to speak
speechlessness
Noun
1. the property of being speechless
(hypernym) silence, quiet
speechlessness
speechlessness /'spi:tʃlisnis/- danh từ
- sự không nói được, sự mất tiếng; sự lặng thinh, sự lặng đi không nói được
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
SPEECHLESSNESS
IL RESTARE\L'ESSERE SENZA PAROLA. L'AMMUTOLIRE. MUTISMO
speechlessness
danh từ- sự không nói được, sự mất tiếng; sự lặng thinh, sự lặng đi không nói được