ruckle – מילון אנגלי-אנגלי
ruckle
Verb
1. make a hoarse, rattling sound
(hypernym) rattle
2. make wrinkles or creases into a smooth surface; "The dress got wrinkled"
(synonym) wrinkle, crease, crinkle, scrunch, scrunch up, crisp
(hypernym) fold, fold up, turn up
(hyponym) pucker, rumple, cockle, crumple, knit
ruckeln
v.
jerk, push or pull suddenly; move or cause to move in a sharp an sudden manner, move in a jolting manner
ruckle
ruckle /'rʌkl/- danh từ
- nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ((cũng) ruck)
- động từ
- ((thường) + up) nếp gấp, làm nhăn (quần áo) ((cũng) ruck)
- danh từ
- tiếng ran, tiếng thở khò khè (người hấp hối)
- nội động từ
- thở có tiếng ran, thở khò khè (người hấp hối)
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
RUCKLE
GRINZA. PIEGA. RAGGRINZARE. SGUALCIRE. SPIEGAZZARE. RANTOLARE. RANTOLO
ruckle
danh từ- nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ( (cũng) ruck)
động từ- ( (thường) + up) nếp gấp, làm nhăn (quần áo) ( (cũng) ruck)
danh từ- tiếng ran, tiếng thở khò khè (người hấp hối)
nội động từ- thở có tiếng ran, thở khò khè (người hấp hối)