precariousness – מילון אנגלי-אנגלי
precariousness
n.
risk, peril; danger, hazard; insecurity, instability, unsureness
precariousness
Noun
1. extreme dangerousness
(hypernym) dangerousness
precariousness
precariousness /pri'keəriəsnis/- danh từ
- tính tạm thời, tính không ổn định
- tính không chắc chắn, tính bấp bênh, tính mong manh; tính hiểm nghèo, tính gieo neo
- tính không có cơ sở chắc chắn
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
PRECARIOUSNESS
PRECARIETÀ. ALEATORIETÀ. INCERTEZZA
precariousness
danh từ- tính tạm thời, tính không ổn định
- tính không chắc chắn, tính bấp bênh, tính mong manh; tính hiểm nghèo, tính gieo neo
- tính không có cơ sở chắc chắn