phyllotaxis – מילון אנגלי-עברי
לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "phyllotaxis"
Phyllotaxis
Phyllotaxis
(n.)
The order or arrangement of leaves on the stem; the science of the relative position of leaves.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
phyllotaxis
phyllotaxis /,filə'tæksis/- danh từ
- (thực vật học) sự sắp xếp lá; kiểu sắp xếp lá (trên cành)
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
PHYLLOTAXIS
FILLOTASSI
phyllotaxis
danh từ- (thực vật học) sự sắp xếp lá; kiểu sắp xếp lá (trên cành)