panellist – מילון אנגלי-אנגלי
panellist
n.
(British spelling for panelist) member of a panel
panellist
Noun
1. a member of a panel
(synonym) panelist
(hypernym) critic
(hyponym) juror, juryman, jurywoman
(member-holonym) panel
panellist
n.
člen/-ka poroty
panellist
Rzecz.
uczestni-k/czka dyskusji panelowej
panellist
panellist /'pænəlist/- danh từ
- người trong nhóm tham gia cuộc hội thảo, người trong nhóm tham gia tiết mục "trả lời câu đố" ... (ở đài phát thanh, đài truyền hình)
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net