likeliness – מילון אנגלי-עברי
לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "likeliness"
likeliness
Noun
1. the probability of a specified outcome
(synonym) likelihood, odds
(antonym) unlikelihood, unlikeliness
(hypernym) probability
(attribute) likely
Likeliness
(n.)
Suitableness; agreeableness.
(n.)
Likelihood; probability.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
likeliness
n.
امکان, احتمال
likeliness
likeliness /'laiklihud/ (likeliness) /'laiklinis/- danh từ
- sự có thể đúng, sự có thể thật
- in all likelihood: có thể, có nhiều khả năng
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
likeliness
danh từ- sự có thể đúng, sự có thể thật
- in all likelihood: có thể, có nhiều khả năng