lifelessness – מילון אנגלי-אנגלי
lifelessness
n.
lack of life; unconsciousness
lifelessness
Noun
1. not having life
(synonym) inanimateness
(hypernym) physiological property
(hyponym) deadness
lifelessness
lifelessness /'laiflisnis/- danh từ
- tình trạng chết, tình trạng bất động
- sự không có sinh khí, sự không sinh động
- sự không có sinh khí, sự không sinh động
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
LIFELESSNESS
MANCANZA DI VITA. L'ESSERE INANIMATO. FREDDEZZA. INERZIA
lifelessness
n. ความไม่มีชีวิตชีวา (syn. inanimateness)