laicization – מילון אנגלי-אנגלי
laicization (Amer.)
n.
process by which something is made secular, removal of the religious element (also laicisation)
Laicization
Laicization or Laicisation (British English) is removal of a
bishop,
priest or
deacon from the status of being a member of the
clergy.
laicization
laicization /,leiisai'zeiʃn/- danh từ
- sự tách khỏi giáo hội, sự dứt quan hệ với giáo hội; sự làm trở thành phi giáo hội
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
LAICIZATION
LAICIZZAZIONE
laicization
danh từ- sự tách khỏi giáo hội, sự dứt quan hệ với giáo hội; sự làm trở thành phi giáo hội