impermanency – מילון אנגלי-עברי
לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "impermanency"
impermanency
Noun
1. the property of not existing for indefinitely long durations
(synonym) impermanence
(hypernym) duration, length
(hyponym) temporariness
Impermanency
(n.)
lack of permanence.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
impermanency
impermanency /im'pə:mənəns/ (impermanency) /im'pə:mənənsi/- danh từ
- tính tạm thời, tính nhất thời, tính không lâu bền, tính không trường cửu, tính không vĩnh viễn
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
IMPERMANENCY
INSTABILITÀ. PRECARIETÀ. TEMPORANEITÀ. TRANSITORIETÀ
impermanency
danh từ- sự không thường xuyên
- tính tạm thời, tính nhất thời, tính không lâu bền, tính không trường cửu, tính không vĩnh viễn