מילון אונליין

  חיפוש ברשת      מילון      חיפוש בפורום

 

immovableness – מילון אנגלי-עברי

מילים נרדפות: immobility
לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "immovableness"
WordNet 2.0הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
immovableness

Noun
1. no capable of being moved or rearranged
(synonym) immovability
(antonym) movability, movableness
(hypernym) immobility
(hyponym) tightness, tautness


Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913)הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
Immovableness
(n.)
Quality of being immovable.
  

Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter. About
Free English-Vietnamese Dictionaryהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
immovableness
immovableness /i,mu:və'biliti/ (immovableness) /i'mu:vəblnis/
  • danh từ
    • tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động
      • tính bất di bất dịch, tính không thay đổi (lập trường...)
        • tính không lay chuyển được; tính không xúc động

        (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net



        English-Vietnameseהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
        immovableness
        danh từ
        • tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động
        • tính bất di bất dịch, tính không thay đổi (lập trường...)
        • tính không lay chuyển được; tính không xúc động


        immovableness – מילון אנגלי-אנגלי

        מילים נרדפות: immobility
        WordNet 2.0הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
        immovableness

        Noun
        1. no capable of being moved or rearranged
        (synonym) immovability
        (antonym) movability, movableness
        (hypernym) immobility
        (hyponym) tightness, tautness


        Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913)הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
        Immovableness
        (n.)
        Quality of being immovable.
          

        Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter. About
        Free English-Vietnamese Dictionaryהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
        immovableness
        immovableness /i,mu:və'biliti/ (immovableness) /i'mu:vəblnis/
        • danh từ
          • tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động
            • tính bất di bất dịch, tính không thay đổi (lập trường...)
              • tính không lay chuyển được; tính không xúc động

              (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net



              English-Vietnameseהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
              immovableness
              danh từ
              • tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động
              • tính bất di bất dịch, tính không thay đổi (lập trường...)
              • tính không lay chuyển được; tính không xúc động






              © 2007 מילון G בבילון אונליין - נתמך ע"י מילון בבילון 9