eatables – מילון אנגלי-אנגלי
eatables
n.
edibles, food
eatable
Noun
1. any substance that can be used as food
(synonym) comestible, edible, pabulum, victual, victuals
(hypernym) food, nutrient
(hyponym) tuck
Adjective
1. suitable for use as food
(synonym) edible, comestible
(similar) nonpoisonous, nontoxic
(see-also) digestible
eatables
eatables- danh từ số nhiều
- những thứ ăn được; thức ăn; đồ ăn
- eatables and drinkables: đồ ăn thức uống
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
EATABLES
VIVANDE. VIVERI
eatables
s.
matvarer, mat