contriver – מילון אנגלי-אנגלי
contriver
n.
plotter, schemer, one that devises or invents something
contriver
Noun
1. a person who makes plans
(synonym) planner, deviser
(hypernym) person, individual, someone, somebody, mortal, human, soul
(hyponym) designer, intriguer
(derivation) plan, project, contrive, design
Contriver
(n.)
One who contrives, devises, plans, or schemas.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
contriver
n.
اُپائے يا تدبير کرنے والا , موجد , فطرتي , حکمتي , منصوبے باز , کٹکھنے باز , بندش
contriver
contriver /kən'traivə/- danh từ
- người nghĩ ra, người sáng chế ra
- người tài xoay xở, người khéo lo liệu
- a good contriver: người xoay xở giỏi, người tháo vát; người nội trợ đảm đang
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net