characterise – מילון אנגלי-אנגלי
characterise (Brit.)
v.
describe, give the details of, individuate, identify, illustrate; render precise; be a characteristic of, be a feature of; make clear, make vivid; outline, personify, profile (also characterize)
characterise
Verb
1. be characteristic of; "What characterizes a Venetian painting?"
(synonym) characterize
(hypernym) distinguish, mark, differentiate
(hyponym) individuate
(derivation) quality, character, lineament
2. describe or portray the character or the qualities or peculiarities of; "You can characterize his behavior as that of an egotist"; "This poem can be characterized as a lament for a dead lover"
(synonym) qualify, characterize
(hypernym) remember, think of
(hyponym) distinguish, mark, differentiate
(derivation) characterization, characterisation
characterise
characterise /'kæriktəraiz/ (characterise) /'kæriktəraiz/- ngoại động từ
- biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm
- he is characterized his carefulness: đặc điểm của anh ta là tính thận trọng
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
characterise
ngoại động từ- biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm
- he is characterized his carefulness: đặc điểm của anh ta là tính thận trọng
characterize
euk characterise
v. = charakterisire, schild're