מילון אונליין

  חיפוש ברשת      מילון      חיפוש בפורום

 

Vietminh – מילון אנגלי-עברי

Wikipedia ויקיפדיה העברית - האנציקלופדיה החופשיתהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
וייט מין

וייט מין (Việt Minh, קיצור של Việt Nam Ðộc Lập Ðồng Minh Hội, "הליגה למען עצמאות וייטנאם") הוא ארגון שחרור מהפכני שהקים הו צ'י מין בשנת 1941 כדי ללחום להשגת עצמאות וייטנאם מן השלטון הצרפתי ולהתנגד לכיבוש היפני.

להמשך המאמר ראה Wikipedia.org...


© מאמר זה משתמש בתוכן מ-ויקיפדיה® וכפוף לרשיון לשימוש חופשי במסמכים של גנו GNU Free Documentation License וכפוף לרישיון Creative Commons ייחוס-שיתוף זהה

Vietminh – מילון אנגלי-אנגלי

English Wikipedia - The Free Encyclopediaהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
Viet Minh
Việt Minh (; abbreviated from Việt Nam Độc Lập Đồng Minh Hội, English "League for the Independence of Vietnam") was a  national independence coalition formed at Pác Bó on May 19, 1941. The Việt Nam Độc Lập Đồng Minh Hội had previously formed in Nanjing, China, at some point between August 1935 and early 1936 when the non-communist Vietnamese Nationalist of other Vietnamese nationalist parties formed an anti-imperialist united front. This organization soon lapsed into inactivity, only to be revived by the ICP and Ho Chi Minh in 1941. The Việt Minh initially formed to seek independence for Vietnam from the French Empire. The United States supported France. When the Japanese occupation began, the Việt Minh opposed Japan with support from the United States and the Republic of China. After World War II, the Việt Minh opposed the re-occupation of Vietnam by France and later opposed South Vietnam and the United States in the Vietnam War.

See more at Wikipedia.org...


© This article uses material from Wikipedia® and is licensed under the GNU Free Documentation License and under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License
Free English-Vietnamese Dictionaryהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
vietminh
vietminh
  • danh từ
    • người tham gia cuộc kháng chiến chống Nhật và Pháp từ năm 1941 đến 1954 (dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh)
      • (the Vietminh) lực lượng kháng chiến chống Nhật và Pháp từ năm 1941 đến 1954 (dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh)
      • tính từ
        • (thuộc) Việt Minh
          • Was his father a Vietminh guerilla?: Bố anh ấy có phải là du kích Việt Minh hay không?
      • danh từ
        • người tham gia cuộc kháng chiến chống Nhật và Pháp từ năm 1941 đến 1954 (dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh)
          • (the Vietminh) lực lượng kháng chiến chống Nhật và Pháp từ năm 1941 đến 1954 (dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh)
          • tính từ
            • (thuộc) Việt Minh
              • Was his father a Vietminh guerilla?: Bố anh ấy có phải là du kích Việt Minh hay không?

          (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net



          English - Thai, Dictionary of CherngXהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
          Vietminh
          n. กองทัพเวียดนามที่รบเพื่อต่อต้านญี่ปุ่น&ฝรั่งเศสที่แหลมอินโดจีน

          English To Urdu Lughatהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
          vietminh
          Eng: vietminh
          Urdu: ویت منہی ۔ بند چینی کی اِشتمالی ، قومی ، سیاسی فوجی جماعت سے مُتعلِّق ۔
            






          © 2007 מילון G בבילון אונליין - נתמך ע"י מילון בבילון 9