馮 – מילון עברי-אנגלי
לצערנו, לא נמצאו תוצאות באנגלית עבור "馮"
馮
馮
馮
phùng, bằng
① Họ Phùng. ② Một âm là bằng. Tựa. Cũng như chữ bằng 憑. ③ Bằng hà 馮河 lội sông tay không, ý nói hữu dũng vô mưu. Luận ngữ 論語: Bạo hổ bằng hà, tử nhi vô hối giả, ngô bất dữ dã 暴虎馮河,死而無悔者,吾不與也 (Thuật nhi 述而) tay không mà bắt cọp, không thuyền mà lội qua sông, chết không tiếc thân, kẻ ấy ta không cho theo giúp ta. ④ Ngựa đi nhanh. ⑤ Ðầy ựa. ⑥ Nổi giận đùng đùng. ⑦ Lấn hiếp. ⑧ Giúp. ⑨ Nhờ cậy.
馮
漢字: 馮
釋義: 【馮】 {倉}點橫側手火 ㄈㄥˊ Ferngˊ
字身〔冫〕:{用}凍結。
字首〔馬〕:{體}坐騎。
會意-金文
{用}冰凍時馬行甚疾狀,快速衝到。
{體}: 馮遲:河神。
{用}: 馮馮(ㄆㄧㄥˊ):馬馳狀。
馮隆(ㄆㄧㄥˊ):快速高大狀。
馮翼(ㄆㄧㄥˊ):快速之翼,指憑依和輔翼。
{因}: 馮河(ㄆㄧㄥˊ):快速衝過河。
馮陵(ㄆㄧㄥˊ):快速衝到陵前。
馮虛(ㄆㄧㄥˊ):快速凌虛而行,指淩雲而行。
馮
馬部2画 (総12画)
ヒョウ フ フウ たの.む よ.る
(中) feng2, ping2 (韓) bing, pung
displeasure, proper name