鄂 – מילון עברי-אנגלי
לצערנו, לא נמצאו תוצאות באנגלית עבור "鄂"
顎
顎(あご、
英語名:)は、それを持つ生物一般においては、
口の一部であって、開閉して物を捕らえる機能を有する構造体を指す。
鄂
湖北省
鄂
鄂
ngạc
Tên một ấp thuộc nước Tấn thời Xuân Thu, Thuộc tỉnh Sơn Tây ngày nay của Trung Hoa.
鄂
ngạc
① Tên một ấp của nước Sở 楚 ngày xưa, thuộc huyện Vũ Xương tỉnh Hồ Bắc. ② Ngoài cõi, ven cõi. Như ngấn ngạc 垠鄂 chỗ hai cõi đất cách nhau. ③ Ngạc nhiên, thấy ở bề ngoài. ④ Họ Ngạc.
鄂
ngạc
① (văn) Ngoài cõi, ven cõi; ② [È] Ấp Ngạc (thời xưa, nay thuộc huyện Vũ Xương, tỉnh Hồ Bắc); ③ Tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc (gọi tắt); ④ (Họ) Ngạc.
鄂
후베이 성