Żywiec – מילון עברי-אנגלי
לצערנו, לא נמצאו תוצאות באנגלית עבור "Żywiec"
Zywiec
Żywiec
Żywiec puede referirse a:
- Żywiec, una ciudad de Polonia.
- Condado de Żywiec, un powiat de Polonia.
- Cervecería Żywiec, una empresa cervecera de Żywiec.
- Żywiec Beskids, una cadena montañosa en Polonia.
- Diócesis de Bielsko-Żywiec, una diócesis católica de Polonia.
Zywiec
Żywiec
Żywiec
Żywiec là một thị trấn thuộc huyện
Żywiecki, tỉnh
Śląskie ở nam
Ba Lan. Thị trấn có diện tích 51 km². Đến ngày 1 tháng 1 năm 2011, dân số của thị trấn là 32056 người và mật độ 634 người/km².
Żywiec
Żywiec este un oraş în
Polonia cunoscut pentru aşezăriile de
gorali din împrejurille acestuia. Aici este produsă cea mai renumită marcă de bere poloneză: Żywiec.
żywiec
wca) m ( zwierzęta hodowlane)livestock ( przynęta)(nom pl -wce) (gen pl -wców) live-bait